Phong độ CS Korba gần đây, KQ CS Korba mới nhất
Phong độ CS Korba gần đây
- 23/05/20251 ES Hamam-SousseCS Korba 12 - 0L
- 17/05/2025CS KorbaStade Africain Menzel Bourguib0 - 2L
- 11/05/2025CS KorbaAS Megrine1 - 2L
- 04/05/2025Jendouba SportCS Korba3 - 0L
- 27/04/2025CS KorbaA.S.Marsa0 - 1L
- 19/04/2025CS KorbaAS Oued Ellil1 - 0W
- 13/04/2025A.S ArianaCS Korba1 - 0L
- 16/03/2025SC MoknineCS Korba0 - 0L
- 09/03/20251 CS KorbaES Rades0 - 0D
- 01/03/2025CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1W
Thống kê phong độ CS Korba gần đây, KQ CS Korba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ CS Korba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ CS Korba gần đây: theo giải đấu
- 23/05/20251 ES Hamam-SousseCS Korba 12 - 0L
- 17/05/2025CS KorbaStade Africain Menzel Bourguib0 - 2L
- 11/05/2025CS KorbaAS Megrine1 - 2L
- 04/05/2025Jendouba SportCS Korba3 - 0L
- 27/04/2025CS KorbaA.S.Marsa0 - 1L
- 19/04/2025CS KorbaAS Oued Ellil1 - 0W
- 13/04/2025A.S ArianaCS Korba1 - 0L
- 16/03/2025SC MoknineCS Korba0 - 0L
- 09/03/20251 CS KorbaES Rades0 - 0D
- 01/03/2025CS.Hammam-LifCS Korba0 - 1W
- Kết quả CS Korba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Korba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Korba (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
CS Korba (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 26 | 15 | 9 | 2 | 30 | 11 | 19 | 54 | T B T T H T |
2 | AS Kasserine | 25 | 15 | 5 | 5 | 34 | 17 | 17 | 50 | T B T T T T |
3 | Sfax Railways | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | H T T H B T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 26 | 12 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 42 | T H B T B T |
5 | Oceano Kerkennah | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | H T H B T B |
6 | Redeyef | 26 | 10 | 4 | 12 | 24 | 25 | -1 | 34 | T T H T T B |
7 | CO Sidi Bouzid | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | H B H T B T |
8 | BS Bouhajla | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | -1 | 33 | B H H B T B |
9 | AS Djelma | 26 | 9 | 5 | 12 | 26 | 26 | 0 | 32 | H B B B T T |
10 | Chebba | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 30 | T B H T H T |
11 | Stade Gabesien | 25 | 8 | 6 | 11 | 13 | 21 | -8 | 30 | T B T H B B |
12 | AS Agareb | 26 | 7 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 30 | B B H B H B |
13 | Jerba Midoun | 26 | 6 | 8 | 12 | 15 | 24 | -9 | 26 | T T T B H B |
14 | Espoir Rogba | 25 | 3 | 5 | 17 | 19 | 52 | -33 | 14 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi