Đối đầu Club Africain vs Sifakesi, 22h00 ngày 02/10
Kết quả Club Africain vs Sifakesi Đối đầu Club Africain vs Sifakesi Phong độ Club Africain gần đây Phong độ Sifakesi gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs Sifakesi
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs Sifakesi trước đây
- 05/05/2024Club Africain1 - 3Sifakesi0 - 1L
- 06/03/2024Sifakesi0 - 0Club Africain0 - 0D
- 03/06/2023Club Africain2 - 0Sifakesi1 - 0W
- 17/03/2023Sifakesi0 - 0Club Africain0 - 0D
- 23/06/2022Club Africain0 - 0Sifakesi0 - 0D
- 14/05/2022Sifakesi3 - 0Club Africain1 - 0L
- 07/03/2021Club Africain0 - 0Sifakesi0 - 0D
- 19/12/2020Sifakesi3 - 0Club Africain1 - 0L
- 05/09/2022Club Africain1 - 1Sifakesi0 - 0D
- 27/06/2021Club Africain0 - 0Sifakesi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs Sifakesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs Sifakesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs Sifakesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Club Africain (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và Sifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | Club Africain | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
5 | Jeunesse Sportive Omrane | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
6 | Stade tunisien | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
7 | U.S.Monastir | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | Sifakesi | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
9 | ES du Sahel | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
10 | Etoile Metlaoui | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B B |
11 | US Tataouine | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
12 | AS Gabes | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
13 | C.A.Bizertin | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | H B H |
14 | US Ben Guerdane | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
15 | AS Slimane | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: