Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport, 22h00 ngày 24/5

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport trước đây

  • 04/01/2025
    Jendouba Sport
    1 - 1
    CS.Hammam-Lif
    1 - 0
    D
  • 07/02/2024
    Jendouba Sport
    1 - 0
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    L
  • 08/10/2023
    CS.Hammam-Lif
    1 - 0
    Jendouba Sport
    0 - 0
    W
  • 21/03/2021
    Jendouba Sport
    1 - 1
    CS.Hammam-Lif
    1 - 1
    D
  • 13/02/2021
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    Jendouba Sport
    0 - 0
    D
  • 02/03/2018
    Jendouba Sport
    0 - 1
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    W
  • 24/11/2017
    CS.Hammam-Lif
    1 - 1
    Jendouba Sport
    0 - 0
    D
  • 18/01/2009
    CS.Hammam-Lif
    2 - 0
    Jendouba Sport
    2 - 0
    W
  • 28/09/2008
    Jendouba Sport
    0 - 0
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    D
  • 01/05/2008
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    Jendouba Sport
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport

- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 6 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 7 2 4 1
VĐQG Tunisia 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu CS.Hammam-Lif vs Jendouba Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CS.Hammam-Lif (sân nhà) 5 2 3 0
CS.Hammam-Lif (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS.Hammam-Lif thắng
Bại: là số trận CS.Hammam-Lif thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS.Hammam-LifJendouba Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 25 14 9 2 28 11 17 51 H T B T T H
2 AS Kasserine 24 14 5 5 32 16 16 47 H T B T T T
3 Oceano Kerkennah 24 11 8 5 34 19 15 41 T H T H B T
4 Sfax Railways 25 11 8 6 32 20 12 41 H T T H B T
5 Progres Sakiet Eddaier 25 11 6 8 30 23 7 39 T H B T B T
6 Redeyef 25 10 4 11 23 22 1 34 T T H T T B
7 BS Bouhajla 25 9 6 10 20 20 0 33 B H H B T B
8 CO Sidi Bouzid 25 7 9 9 25 25 0 30 B H B H T B
9 Stade Gabesien 24 8 6 10 12 19 -7 30 T B T H B B
10 AS Agareb 25 7 9 9 22 33 -11 30 T B B H B H
11 AS Djelma 25 8 5 12 23 25 -2 29 H B B B T T
12 Chebba 25 7 6 12 21 29 -8 27 T B H T H T
13 Jerba Midoun 25 6 8 11 13 21 -8 26 T T T B H B
14 Espoir Rogba 24 3 5 16 17 49 -32 14 T B B B B B

Cập nhật: