Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
- 13/12/2024AS MegrineCS.Hammam-Lif0 - 0L
- 07/12/2024Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif 10 - 0L
- 30/11/2024CS.Hammam-LifKalaa Sport0 - 0D
- 24/11/20241 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0L
- 17/11/2024CS.Hammam-LifA.S Ariana 11 - 1D
- 09/11/2024CS KorbaCS.Hammam-Lif2 - 0L
- 03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0W
- 27/10/2024CS.Hammam-LifA.S.Marsa0 - 0D
- 19/10/2024Croissant MsakenCS.Hammam-Lif0 - 0D
- 17/08/2024AS MarsaCS.Hammam-Lif1 - 0L
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 1 | 4 | 4 |
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây: theo giải đấu
- 17/08/2024AS MarsaCS.Hammam-Lif1 - 0L
- 13/12/2024AS MegrineCS.Hammam-Lif0 - 0L
- 07/12/2024Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif 10 - 0L
- 30/11/2024CS.Hammam-LifKalaa Sport0 - 0D
- 24/11/20241 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0L
- 17/11/2024CS.Hammam-LifA.S Ariana 11 - 1D
- 09/11/2024CS KorbaCS.Hammam-Lif2 - 0L
- 03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0W
- 27/10/2024CS.Hammam-LifA.S.Marsa0 - 0D
- 19/10/2024Croissant MsakenCS.Hammam-Lif0 - 0D
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS.Hammam-Lif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS.Hammam-Lif (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
CS.Hammam-Lif (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 8 | 7 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B T T T T |
2 | J.S. Kairouanaise | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 20 | T T T T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 14 | H T B T T B |
4 | CO Sidi Bouzid | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H B B T T |
5 | AS Agareb | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H H B B T |
6 | AS Djelma | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 11 | H H T T B B |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H B T H T |
8 | Sfax Railways | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H T |
9 | Stade Gabesien | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H T T |
10 | Redeyef | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 0 | 8 | B T B T H B |
11 | BS Bouhajla | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 | H T T B B B |
12 | Espoir Rogba | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 6 | H H B H B B |
13 | Jerba Midoun | 8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 8 | -6 | 5 | B H B B T B |
14 | Chebba | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | H B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi