Đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse, 20h00 ngày 07/12

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse

Lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse trước đây

  • 31/05/2024
    Croissant Msaken
    1 - 0
    ES Hamam-Sousse
    1 - 0
    W
  • 16/12/2023
    ES Hamam-Sousse
    3 - 2
    Croissant Msaken
    3 - 1
    L
  • 21/01/2016
    Croissant Msaken
    0 - 2
    ES Hamam-Sousse
    0 - 2
    L
  • 25/10/2015
    ES Hamam-Sousse
    1 - 0
    Croissant Msaken
    0 - 0
    L
  • 10/01/2015
    Croissant Msaken
    0 - 2
    ES Hamam-Sousse
    0 - 0
    L
  • 20/09/2014
    ES Hamam-Sousse
    0 - 0
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse

- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs ES Hamam-Sousse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Croissant Msaken (sân nhà) 3 1 0 2
Croissant Msaken (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croissant MsakenES Hamam-Sousse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 7 6 0 1 13 6 7 18 T T B T T T
2 J.S. Kairouanaise 7 5 2 0 8 0 8 17 T T T T T H
3 Oceano Kerkennah 7 4 2 1 12 5 7 14 T H T B T T
4 AS Djelma 7 3 2 2 8 4 4 11 T H H T T B
5 CO Sidi Bouzid 7 3 2 2 8 6 2 11 H T H B B T
6 AS Agareb 7 3 2 2 7 6 1 11 T T H H B B
7 Redeyef 7 2 2 3 5 4 1 8 B B T B T H
8 Progres Sakiet Eddaier 7 2 2 3 5 7 -2 8 B B H B T H
9 BS Bouhajla 7 2 2 3 3 5 -2 8 B H T T B B
10 Sfax Railways 7 1 3 3 6 8 -2 6 H H B T B H
11 Stade Gabesien 7 1 3 3 2 7 -5 6 B B B H H T
12 Espoir Rogba 7 1 3 3 3 9 -6 6 T H H B H B
13 Jerba Midoun 7 1 2 4 2 7 -5 5 B B H B B T
14 Chebba 7 1 1 5 3 11 -8 4 B H B T B B

Cập nhật: