Đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel, 20h00 ngày 29/12

VĐQG Tunisia 2024-2025: E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel

  • Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/12/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel trước đây

  • 11/11/2023
    ES du Sahel
    2 - 1
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 1
    L
  • 03/09/2023
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 3
    ES du Sahel
    0 - 2
    L
  • 09/06/2016
    ES du Sahel
    2 - 1
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 1
    L
  • 03/01/2016
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 1
    ES du Sahel
    0 - 1
    D
  • 04/03/2015
    ES du Sahel
    0 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    D
  • 25/09/2014
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 3
    ES du Sahel
    0 - 1
    L
  • 11/05/2014
    ES du Sahel
    2 - 1
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 1
    L
  • 26/01/2014
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    ES du Sahel
    0 - 0
    D
  • 03/03/2013
    ES du Sahel
    1 - 0
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    L
  • 02/12/2012
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    ES du Sahel
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel

- Thống kê lịch sử đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 4 6

- Thống kê lịch sử đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 10 0 4 6

- Thống kê lịch sử đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
E.Gawafel.S.Gafsa (sân nhà) 5 0 3 2
E.Gawafel.S.Gafsa (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận E.Gawafel.S.Gafsa thắng
Bại: là số trận E.Gawafel.S.Gafsa thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 12 8 4 0 15 5 10 28 H H T T T T
2 Club Africain 13 7 5 1 20 8 12 26 T T B T H T
3 U.S.Monastir 12 7 5 0 16 5 11 26 H H T H T T
4 Esperance Sportive de Tunis 12 6 5 1 20 9 11 23 T T H T H T
5 Esperance Sportive Zarzis 13 6 5 2 17 11 6 23 T B H T H H
6 ES du Sahel 12 6 2 4 15 9 6 20 B T T T T T
7 Olympique de Beja 12 5 3 4 10 11 -1 18 H B B B H B
8 Sifakesi 12 4 5 3 15 10 5 17 H H T T B B
9 Etoile Metlaoui 12 3 5 4 9 11 -2 14 B H H T B T
10 Jeunesse Sportive Omrane 13 3 5 5 12 17 -5 14 H H B H B H
11 US Ben Guerdane 13 2 7 4 12 14 -2 13 H H T B H H
12 AS Gabes 13 3 4 6 13 18 -5 13 B T B B H H
13 AS Slimane 13 2 6 5 10 15 -5 12 H B B H B T
14 C.A.Bizertin 13 1 5 7 5 12 -7 8 B B B H T B
15 US Tataouine 13 2 1 10 8 26 -18 7 B B T B H B
16 E.Gawafel.S.Gafsa 12 1 1 10 6 22 -16 4 T H B B B B

Cập nhật: