Đối đầu Stade Gabesien vs Chebba, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Stade Gabesien vs Chebba Đối đầu Stade Gabesien vs Chebba Phong độ Stade Gabesien gần đây Phong độ Chebba gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Gabesien vs Chebba
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba trước đây
- 25/05/2024Stade Gabesien0 - 0Chebba0 - 0D
- 09/12/2023Chebba0 - 0Stade Gabesien0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Gabesien vs Chebba
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Gabesien vs Chebba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Gabesien (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Stade Gabesien (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
Thắng: là số trận Stade Gabesien thắng
Bại: là số trận Stade Gabesien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Gabesien và Chebba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T B T T T |
2 | J.S. Kairouanaise | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 0 | 8 | 17 | T T T T T H |
3 | Oceano Kerkennah | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T H T B T T |
4 | AS Djelma | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T B |
5 | CO Sidi Bouzid | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B B T |
6 | AS Agareb | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T T H H B B |
7 | Redeyef | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 8 | B B T B T H |
8 | Progres Sakiet Eddaier | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | B B H B T H |
9 | BS Bouhajla | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 8 | B H T T B B |
10 | Sfax Railways | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B T B H |
11 | Stade Gabesien | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 6 | B B B H H T |
12 | Espoir Rogba | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | T H H B H B |
13 | Jerba Midoun | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 5 | B B H B B T |
14 | Chebba | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 4 | B H B T B B |
Cập nhật: