Đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 20/12
Kết quả C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa Đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa Phong độ C.A.Bizertin gần đây Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa
- Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa trước đây
- 23/05/2024C.A.Bizertin2 - 2E.Gawafel.S.Gafsa1 - 1D
- 24/02/2024E.Gawafel.S.Gafsa1 - 0C.A.Bizertin0 - 0L
- 08/05/2016C.A.Bizertin1 - 1E.Gawafel.S.Gafsa0 - 1D
- 20/12/2015E.Gawafel.S.Gafsa0 - 0C.A.Bizertin0 - 0D
- 09/05/2015C.A.Bizertin0 - 0E.Gawafel.S.Gafsa0 - 0D
- 14/12/2014E.Gawafel.S.Gafsa1 - 2C.A.Bizertin1 - 0W
- 07/05/2014E.Gawafel.S.Gafsa2 - 2C.A.Bizertin0 - 1D
- 19/01/2014C.A.Bizertin2 - 2E.Gawafel.S.Gafsa2 - 1D
- 06/05/2012E.Gawafel.S.Gafsa2 - 1C.A.Bizertin2 - 0L
- 19/02/2023C.A.Bizertin2 - 0E.Gawafel.S.Gafsa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 1 | 6 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu C.A.Bizertin vs E.Gawafel.S.Gafsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
C.A.Bizertin (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
C.A.Bizertin (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
Thắng: là số trận C.A.Bizertin thắng
Bại: là số trận C.A.Bizertin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội C.A.Bizertin và E.Gawafel.S.Gafsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 5 | 10 | 23 | T H H T H T |
2 | Club Africain | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 | H H T T B T |
3 | Stade tunisien | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 22 | T T H H T T |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T B H T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
6 | Olympique de Beja | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | H H B B B H |
7 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
8 | ES du Sahel | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | H B T T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T H H H B H |
10 | US Ben Guerdane | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | H H H H T B |
11 | Etoile Metlaoui | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B H H T B |
12 | AS Gabes | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B T B T B B |
13 | AS Slimane | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | H H H B B H |
14 | US Tataouine | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B B B T B |
15 | C.A.Bizertin | 11 | 0 | 5 | 6 | 4 | 11 | -7 | 5 | H B B B B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật: