Đối đầu Chebba vs AS Kasserine, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Chebba vs AS Kasserine Đối đầu Chebba vs AS Kasserine Phong độ Chebba gần đây Phong độ AS Kasserine gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Chebba vs AS Kasserine
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chebba vs AS Kasserine trước đây
- 09/02/2019AS Kasserine1 - 1Chebba0 - 1D
- 20/10/2018Chebba1 - 0AS Kasserine1 - 0W
- 13/10/2018Chebba3 - 2AS Kasserine3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chebba vs AS Kasserine
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs AS Kasserine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs AS Kasserine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chebba vs AS Kasserine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chebba (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chebba (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chebba và AS Kasserine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | AS Kasserine | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Oceano Kerkennah | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T H T B T |
4 | AS Djelma | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 11 | B T H H T T |
5 | AS Agareb | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H T H B B |
7 | BS Bouhajla | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H B H T T B |
8 | Redeyef | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B B T B T |
9 | Progres Sakiet Eddaier | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
10 | Espoir Rogba | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | B T H H B H |
11 | Sfax Railways | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H H B T B |
12 | Chebba | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B H B T B |
13 | Stade Gabesien | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | H B B B H H |
14 | Jerba Midoun | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: