Đối đầu FC MERW vs Sagadam FK, 19h00 ngày 26/11

VĐQG Turkmenistan 2024: FC MERW vs Sagadam FK

  • Giải đấu: VĐQG Turkmenistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK trước đây

  • 18/09/2024
    FC MERW
    0 - 3
    Sagadam FK
    0 - 0
    L
  • 18/05/2024
    Sagadam FK
    3 - 0
    FC MERW
    0 - 0
    L
  • 13/04/2024
    FC MERW
    2 - 0
    Sagadam FK
    1 - 0
    W
  • 04/12/2023
    Sagadam FK
    2 - 1
    FC MERW
    1 - 1
    L
  • 08/09/2023
    FC MERW
    2 - 0
    Sagadam FK
    1 - 0
    W
  • 17/05/2023
    Sagadam FK
    0 - 0
    FC MERW
    0 - 0
    D
  • 20/12/2022
    Sagadam FK
    1 - 2
    FC MERW
    0 - 0
    W
  • 18/11/2022
    FC MERW
    1 - 0
    Sagadam FK
    1 - 0
    W
  • 14/10/2022
    Sagadam FK
    2 - 1
    FC MERW
    1 - 0
    L
  • 30/08/2022
    FC MERW
    4 - 1
    Sagadam FK
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs Sagadam FK

- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Turkmenistan 10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Sagadam FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC MERW (sân nhà) 5 4 0 1
FC MERW (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERWSagadam FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Turkmenistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 25 25 0 0 123 18 105 75 T T T T T T
2 FC Ahal 26 20 1 5 61 25 36 61 T T T T T T
3 FC Altyn Asyr 25 17 2 6 62 27 35 53 T T B T H B
4 Sagadam FK 28 12 1 15 38 47 -9 37 B H B B B T
5 FC MERW 28 11 2 15 21 54 -33 35 B H B B T T
6 Nebitchi 27 8 3 16 26 55 -29 27 B T T H H B
7 HTTU Asgabat 27 7 4 16 23 52 -29 25 B B H T T B
8 Kopetdag Asgabat 28 4 5 19 18 57 -39 17 B B B B T B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật: