Tổng số trận | 72 |
Số trận đã kết thúc | 61 (84.72%) |
Số trận sắp đá | 11 (15.28%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 27 (37.5%) |
Số trận thắng (sân khách) | 27 (37.5%) |
Số trận hòa | 7 (9.72%) |
Số bàn thắng | 184 (3.02 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 99 (1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 85 (1.39 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Arkadag FK (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Altyn Asyr (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Arkadag FK (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Energetik Mary, Sagadam (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Sagadam (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Energetik Mary (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Arkadag FK (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Merw, FK Nebitci, Arkadag FK (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Altyn Asyr, Arkadag FK (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Asgabat (34 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Energetik Mary (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Sagadam, Asgabat (18 bàn thua) |