Đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat, 19h00 ngày 09/5
Kết quả FC MERW vs HTTU Asgabat Đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat Phong độ FC MERW gần đây Phong độ HTTU Asgabat gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC MERW vs HTTU Asgabat
- Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat trước đây
- 14/03/2025FC MERW0 - 0HTTU Asgabat0 - 0D
- 07/11/2024HTTU Asgabat2 - 0FC MERW1 - 0L
- 04/09/2024FC MERW1 - 1HTTU Asgabat0 - 0D
- 04/05/2024FC MERW1 - 0HTTU Asgabat0 - 0W
- 11/03/2024HTTU Asgabat1 - 0FC MERW1 - 0L
- 12/11/2023HTTU Asgabat2 - 0FC MERW0 - 0L
- 04/08/2023HTTU Asgabat2 - 2FC MERW2 - 1D
- 15/04/2023FC MERW0 - 1HTTU Asgabat0 - 0L
- 02/12/2022HTTU Asgabat2 - 1FC MERW0 - 0L
- 30/10/2022FC MERW2 - 1HTTU Asgabat0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs HTTU Asgabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và HTTU Asgabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T H T B T |
3 | Arkadag FK | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 15 | T T T T T |
4 | Sagadam FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 | B B H T H T |
5 | HTTU Asgabat | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H T B T B |
6 | Nebitchi | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 7 | -3 | 8 | T B H B B B |
7 | FC MERW | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 22 | -18 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: