Kết quả Changchun Masses Properties (W) vs HeNan zhongyuan (W), 14h00 ngày 19/11
Kết quả Changchun Masses Properties Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ Nhận định Nữ Changchun vs Nữ HeNan Zhongyuan, vòng 20 Nữ VĐQG Trung Quốc 14h00 ngày 19/11/2023 Đối đầu Changchun Masses Properties Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/11/202314:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Masses Properties Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc nữ 2023 » vòng 20
-
Changchun Masses Properties Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: Diễn biến chính
- 24'0-1Yetunde
- 40'Bia1-1
- 88'Qi Y.2-1
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Masses Properties Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: Số liệu thống kê
- Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ
- 3Phạt góc1
-
- 4Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 34Pha tấn công14
-
- 18Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 76 | 5 | 71 | 61 | T T T B T T |
2 | Shanghai RCB (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 59 | 13 | 46 | 55 | T T T T H T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 36 | 15 | 21 | 51 | T H B T T T |
4 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 14 | 21 | 42 | T T H T B B |
5 | Beijing Beikong (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 36 | -19 | 25 | T H B B T B |
6 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B H B H T |
7 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 13 | 35 | -22 | 24 | B B T T H B |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 22 | B B B T B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 34 | -18 | 19 | T B T T H B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 10 | 41 | -31 | 17 | B T T B H T |
11 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B B H T |
12 | Sichuan (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 7 | 30 | -23 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc