Đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B, 14h00 ngày 13/4
Kết quả Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B Đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B Phong độ Taian Tiankuang gần đây Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B trước đây
- 01/06/2024Shandong Taishan B0 - 0Taian Tiankuang0 - 0D
- 23/03/2024Taian Tiankuang1 - 1Shandong Taishan B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Shandong Taishan B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taian Tiankuang và Shandong Taishan B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B |
2 | Wuxi Wugou | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Shanghai Port B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
5 | Shandong Taishan B | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H T H |
6 | Langfang City of Glory | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
7 | Rizhao Yuqi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Haimen Codion | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H B T |
9 | Bei Li Gong | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B B T |
10 | Xi an Ronghai | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | -5 | 3 | H B H H |
11 | Hubei Istar | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
12 | Taian Tiankuang | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc