Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions, 18h30 ngày 17/5
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions
- Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions trước đây
- 18/08/2024Qingdao Red Lions1 - 1Shijiazhuang Kungfu0 - 0D
- 31/03/2024Shijiazhuang Kungfu2 - 0Qingdao Red Lions0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Qingdao Red Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shijiazhuang Kungfu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shijiazhuang Kungfu (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
Thắng: là số trận Shijiazhuang Kungfu thắng
Bại: là số trận Shijiazhuang Kungfu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shijiazhuang Kungfu và Qingdao Red Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 16 | H H T T T B |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Dalian Kuncheng | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B H T B T |
7 | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H B B T T |
8 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
10 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
11 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
12 | Dongguan Guanlian | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B H B H B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc