Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 26/5
Kết quả ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power Nhận định, Soi kèo Shenzhen Juniors vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 26/5: Khó cưỡng Đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power Phong độ ShenZhen Juniors gần đây Phong độ Guangdong GZ-Power gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power
- Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power trước đây
- 23/06/2024ShenZhen Juniors2 - 1Guangdong GZ-Power1 - 0W
- 10/04/2024Guangdong GZ-Power1 - 0ShenZhen Juniors1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power
- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShenZhen Juniors (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ShenZhen Juniors (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShenZhen Juniors thắng
Bại: là số trận ShenZhen Juniors thua
Thắng: là số trận ShenZhen Juniors thắng
Bại: là số trận ShenZhen Juniors thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShenZhen Juniors và Guangdong GZ-Power trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
8 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
9 | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T T H T B |
10 | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 11 | T B H B T B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
12 | Shenzhen Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | T H H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc