Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power, 18h30 ngày 26/5

Hạng nhất Trung Quốc 2025: ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power

Lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power

- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ShenZhen Juniors vs Guangdong GZ-Power: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ShenZhen Juniors (sân nhà) 1 1 0 0
ShenZhen Juniors (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShenZhen Juniors thắng
Bại: là số trận ShenZhen Juniors thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShenZhen JuniorsGuangdong GZ-Power trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 10 8 2 0 21 7 14 26 T T T T T H
2 Shenyang City Public 10 7 2 1 26 11 15 23 T T T T H H
3 Shijiazhuang Kungfu 10 6 2 2 17 8 9 20 H T B T B T
4 Guangzhou Shadow Leopard 9 6 1 2 17 10 7 19 B T T T B T
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nanjing City 10 3 3 4 12 13 -1 12 H B B T T B
8 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
9 Yanbian Longding 9 3 2 4 8 12 -4 11 B T T H T B
10 Nantong Zhiyun 9 3 2 4 13 12 1 11 T B H B T B
11 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
12 Shenzhen Youth 9 3 0 6 11 24 -13 9 T B B T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 9 1 5 3 11 14 -3 8 T H H B B H
14 Dongguan Guanlian 10 2 2 6 6 14 -8 8 H B H B T B
15 Qingdao Red Lions 9 1 4 4 6 10 -4 7 B B B H B T
16 Guangxi Pingguo Haliao 10 0 3 7 5 18 -13 3 B H B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: