Đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA, 18h30 ngày 15/12
Kết quả Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA Đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA Phong độ Dreams Metro Gallery gần đây Phong độ Kwong Wah AA gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA
- Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA trước đây
- 05/06/2024Dreams Metro Gallery2 - 1Kwong Wah AA0 - 1W
- 21/01/2024Kwong Wah AA1 - 4Dreams Metro Gallery1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA
- Thống kê lịch sử đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dreams Metro Gallery vs Kwong Wah AA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dreams Metro Gallery (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dreams Metro Gallery (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dreams Metro Gallery thắng
Bại: là số trận Dreams Metro Gallery thua
Thắng: là số trận Dreams Metro Gallery thắng
Bại: là số trận Dreams Metro Gallery thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dreams Metro Gallery và Kwong Wah AA trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 27 | T T T B T T |
2 | Tung Sing FC | 10 | 8 | 2 | 0 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T T H T |
3 | Fu Moon FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T H T T T H |
4 | Lucky Mile FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
5 | Kwai Tsing District FA | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T T B T H |
6 | Kwun Tong | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T H H |
7 | Yau Tsim Mong | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 17 | B T B T H B |
8 | Wong Tai Sin | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 16 | T H B B T T |
9 | Dreams Metro Gallery | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 13 | B B B H T T |
10 | Tsuen Wan | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 19 | -9 | 11 | H H B B B T |
11 | Mutual Football Club | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B H H H B |
12 | Wing Go FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | T T B T B B |
13 | Convoy Sun Hei | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B B B B B |
14 | Kwong Wah AA | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 5 | B T B B H B |
15 | Sai Kung | 11 | 0 | 3 | 8 | 13 | 30 | -17 | 3 | H B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc