Đối đầu Wing Yee FT vs Citizen, 12h30 ngày 06/4
Kết quả Wing Yee FT vs Citizen Đối đầu Wing Yee FT vs Citizen Phong độ Wing Yee FT gần đây Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Wing Yee FT vs Citizen
- Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Citizen trước đây
- 13/10/2024Citizen4 - 0Wing Yee FT4 - 0L
- 17/03/2024Wing Yee FT2 - 0Citizen0 - 0W
- 17/12/2023Citizen1 - 0Wing Yee FT0 - 0L
- 16/04/2023Wing Yee FT2 - 2Citizen1 - 0D
- 09/10/2022Citizen0 - 2Wing Yee FT0 - 0W
- 03/10/2021Wing Yee FT0 - 0Citizen0 - 0D
- 16/05/2021Citizen0 - 2Wing Yee FT0 - 0W
- 08/12/2019Wing Yee FT5 - 3Citizen3 - 1W
- 31/03/2019Citizen0 - 0Wing Yee FT0 - 0D
- 25/11/2018Wing Yee FT4 - 3Citizen3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wing Yee FT vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wing Yee FT vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wing Yee FT (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Wing Yee FT (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
Thắng: là số trận Wing Yee FT thắng
Bại: là số trận Wing Yee FT thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wing Yee FT và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
2 | Citizen | 20 | 13 | 5 | 2 | 56 | 22 | 34 | 44 | B B T T T H |
3 | Kai Jing | 19 | 13 | 0 | 6 | 49 | 30 | 19 | 39 | T T T T T B |
4 | South China AA | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 34 | 12 | 34 | T H B B H H |
5 | 3 Sing FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 27 | 10 | 34 | T T T T T H |
6 | Yuen Long FC | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T H B T B T |
7 | Tai Chung FC | 19 | 10 | 2 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T T T T T |
8 | WSE | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 31 | 6 | 26 | T T T B H T |
9 | Eastern District SA | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B T B B B H |
10 | Shatin SA | 20 | 7 | 2 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23 | T B B B B H |
11 | Sham Shui Po | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 37 | -10 | 20 | B H B T T B |
12 | Tuen Mun Football Team | 19 | 4 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 21 | 0 | 0 | 21 | 7 | 86 | -79 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc