Kết quả Zhejiang Greentown vs Dalian Zhixing, 14h30 ngày 23/02

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 1

  • Zhejiang Greentown vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính

  • 10'
    Franko Andrijasevic (Assist:Jean Evrard Kouassi) goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
     Jin Pengxiang
     Mamadou Traoré
  • 55'
    1-0
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 58'
    1-1
    goal Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Zakaria Labyad)
  • 61'
    1-1
     Liu Zhurun
     Sun Bo
  • 63'
    Wang Shiqin
    1-1
  • 86'
    1-1
     Cui Qi
     Jiabao Wen
  • 86'
    1-1
     Pengyu Zhu
     Luiz Fernando da Silva Monte
  • 90'
    Tong Lei  
    Wang Shiqin  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Cui Qi
  • 90'
    1-1
    Sui Wei Jie
  • Zhejiang Greentown vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị

  • Zhejiang Greentown4-2-3-1
    33
    Zhao Bo
    24
    Wang Shiqin
    36
    Lucas Possignolo
    5
    Haofan Liu
    26
    Sun Guowen
    22
    Cheng Jin
    10
    Li Tixiang
    17
    Jean Evrard Kouassi
    11
    Franko Andrijasevic
    31
    Deabeas Owusu-Sekyere
    9
    Aaron Boupendza
    11
    Cephas Malele
    7
    Luiz Fernando da Silva Monte
    10
    Zakaria Labyad
    21
    Lu Peng
    4
    Isnik Alimi
    29
    Sun Bo
    38
    Zhuoyi Lu
    2
    Mamadou Traoré
    6
    Song Yue
    30
    Jiabao Wen
    17
    Sui Wei Jie
    Dalian Zhixing4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Tong Lei
    1Dong Chunyu
    32Shenping Huo
    28Yue Xin
    4Sun Zheng Ao
    2Liang Nuo Heng
    19Dong Yu
    29Zhang Jiaqi
    21Shengxin Bao
    6Junsheng Yao
    14Wu Wei
    7Tao Qianglong
    Jin Pengxiang 5
    Liu Zhurun 15
    Cui Qi 31
    Pengyu Zhu 16
    Huang Zihao 26
    Yi Liu 18
    Fei Yu 28
    Liao Jintao 40
    Weijie Mao 22
    Yan Xiangchuang 39
    Peng Yan 9
    Zhao Xuebin 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raúl Caneda
    Guoxu Li
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Zhejiang Greentown vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê

  • Zhejiang Greentown
    Dalian Zhixing
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    39
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Beijing Guoan 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Shanghai Shenhua 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 Chengdu Rongcheng FC 1 1 0 0 1 0 1 3 T
5 Qingdao Manatee 1 0 1 0 2 2 0 1 H
6 Tianjin Tigers 1 0 1 0 2 2 0 1 H
7 Meizhou Hakka 1 0 1 0 2 2 0 1 H
8 Qingdao Youth Island 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 Zhejiang Greentown 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 Dalian Zhixing 1 0 1 0 1 1 0 1 H
11 Shandong Taishan 1 0 1 0 0 0 0 1 H
12 Henan Football Club 1 0 1 0 0 0 0 1 H
13 Changchun Yatai 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
14 Wuhan Three Towns 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Shenzhen Xinpengcheng 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
16 Yunnan Yukun 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation