Kết quả Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing, 13h30 ngày 26/10
Kết quả Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing Đối đầu Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing Phong độ Yunnan Yukun gần đây Phong độ Dalian Zhixing gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202413:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.93O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
- 8'Zang Yifeng (Assist:Jiang Jihong)1-0
- 17'Nyasha Mushekwi (Assist:Alexandru Ionita)2-0
- 46'2-0Sun Bo
Jin Pengxiang - 46'2-0Andrej Kotnik
Yan Xiangchuang - 55'2-0Wang Xuanhong
He Xiaoqiang - 55'2-0Pengyu Zhu
Weijie Mao - 62'2-0Fei Yu
Mingjian Zhao - 64'Luo Jing
Han ZiLong2-0 - 64'Biao Li
Zang Yifeng2-0 - 80'Jianan Zhao
Cao HaiQing2-0 - 80'Wang-Kit Tsui
Alexandru Ionita2-0 - 85'2-0Luiz Fernando da Silva Monte Goal Disallowed
- 90'Yuhao Liu
Nyasha Mushekwi2-0
-
Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
- Yunnan Yukun4-3-31Haoyang Yao33Cao HaiQing18Yi Teng5Jiang Jihong22Dilmurat Mawlanyaz9Zakaria Labyad8Zhong Haoran10Alexandru Ionita27Han ZiLong30Nyasha Mushekwi36Zang Yifeng39Yan Xiangchuang40Luiz Fernando da Silva Monte22Weijie Mao34Mingjian Zhao21Lu Peng3Oliver Gerbig38Zhuoyi Lu6Robson Januario de Paula5Jin Pengxiang18He Xiaoqiang17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
- 26Cui Mingan21Biao Li2Li Peng3Liu Yi17Yi Liu14Yuhao Liu7Luo Jing13Shengjun Qiu15Shi Zhe20Wang-Kit Tsui24Yu Jianxian12Jianan ZhaoShan Huang 23Fei Yu 28Fu Yuncheng 15Ge Peng 1Geping Qu 8Andrej Kotnik 44Sun Bo 29Wang Xuanhong 10Peng Yan 9Zhang zhen 2Chui Zhongkai 26Pengyu Zhu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorn AndersenGuoxu Li
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
- Yunnan YukunDalian Zhixing
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 3Cứu thua2
-
- 81Pha tấn công85
-
- 46Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc