Kết quả Central Western District RSA vs South China AA, 14h30 ngày 05/01
Kết quả Central Western District RSA vs South China AA Đối đầu Central Western District RSA vs South China AA Phong độ Central Western District RSA gần đây Phong độ South China AA gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202514:30
- South China AA 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.65X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Western District RSA vs South China AA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 14
-
Central Western District RSA vs South China AA: Diễn biến chính
- 23'0-0
- 38'0-0
- 48'1-0
- 52'2-0
- 58'2-0
- 59'2-0
- 62'3-0
- 72'3-0
- 81'4-0
- 90'4-0
- 90'5-0
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Central Western District RSA vs South China AA: Số liệu thống kê
- Central Western District RSASouth China AA
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 63Pha tấn công58
-
- 73Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 13 | 9 | 4 | 0 | 33 | 12 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 13 | 9 | 2 | 2 | 41 | 7 | 34 | 29 | B T T T H T |
3 | South China AA | 13 | 9 | 1 | 3 | 37 | 21 | 16 | 28 | T T B T T B |
4 | Kai Jing | 12 | 7 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 21 | B T T B T B |
5 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T H T B H T |
6 | 3 Sing FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T H B T B |
7 | Eastern District SA | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H H B T B T |
8 | Shatin SA | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 16 | B H T B T T |
9 | Tuen Mun Football Team | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 32 | -10 | 15 | T B H B B T |
10 | Tai Chung FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 30 | -15 | 14 | B H H T B B |
11 | WSE | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B B H T B |
12 | Sham Shui Po | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 13 | 0 | 0 | 13 | 2 | 47 | -45 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc