Kết quả Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior, 15h00 ngày 07/09
Kết quả Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior Đối đầu Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior Phong độ Taian Tiankuang gần đây Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/09/202415:00
- Taian Tiankuang 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.91O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.69-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 4
-
Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior: Diễn biến chính
- 3'0-1Geng Taili (Assist:Wang Lingke)
- 23'0-1Jialiang Gao
- 28'Ma Chao0-1
- 52'Chen Long (Assist:Ma Chao)1-1
- 62'Shuo Gao1-1
- 90'1-1Lv Shihao
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior: Số liệu thống kê
- Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 78Pha tấn công86
-
- 53Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc