Kết quả Taian Tiankuang vs Hainan Star, 15h00 ngày 29/09
Kết quả Taian Tiankuang vs Hainan Star Đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star Phong độ Taian Tiankuang gần đây Phong độ Hainan Star gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202415:00
- Taian Tiankuang 43Hainan Star 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.5
0.89U 2.5
0.911
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.72O 1
1.13U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Hainan Star
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Taian Tiankuang vs Hainan Star: Diễn biến chính
- 29'Chen Long0-0
- 35'Ji Haoxiang1-0
- 40'Chen Long2-0
- 45'2-0Zhang Zili
- 45'Wenxi Xie2-0
- 48'Shi Ming2-0
- 69'2-0An Bang
- 71'2-0Hao Shuai
- 75'Shihao Chen3-0
- 77'3-0Zhiyu Yao
- 83'Tianyi Yan3-0
- 90'3-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Hainan Star: Số liệu thống kê
- Taian TiankuangHainan Star
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài13
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 98Pha tấn công100
-
- 38Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc