Kết quả Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory, 14h00 ngày 13/10
Kết quả Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory Đối đầu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory Phong độ Shenzhen Youth gần đây Phong độ Langfang City of Glory gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202414:00
- Shenzhen Youth 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.15X
2.902
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.61O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory
-
Sân vận động: Longhua culture & sport center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory: Diễn biến chính
- 23'0-0Xinlong Ji
- 29'Xin Zhou0-0
- 45'0-0Wu Yufan
- 52'Liang Rifu1-0
- 54'Sun Xiaobin1-0
- 67'1-0Wei Chaolun
- 83'Lin Zefeng1-0
- 90'1-0Haoyu Zhang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Youth vs Langfang City of Glory: Số liệu thống kê
- Shenzhen YouthLangfang City of Glory
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 72Pha tấn công73
-
- 38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc