Kết quả Shanghai Port B vs Langfang City of Glory, 14h00 ngày 22/09
Kết quả Shanghai Port B vs Langfang City of Glory Đối đầu Shanghai Port B vs Langfang City of Glory Phong độ Shanghai Port B gần đây Phong độ Langfang City of Glory gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202414:00
- Shanghai Port B 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 2.25
1.02U 2.25
0.741
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.62-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Langfang City of Glory
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Shanghai Port B vs Langfang City of Glory: Diễn biến chính
- 25'0-1Tan fucheng (Assist:Wu Yufan)
- 46'Jingchao Meng0-1
- 53'0-2Siqi Li
- 88'0-3Bohan Gao (Assist:Wu Yufan)
- 90'0-3Xie Longfei
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Langfang City of Glory: Số liệu thống kê
- Shanghai Port BLangfang City of Glory
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 124Pha tấn công110
-
- 38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc