Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar, 16h00 ngày 15/09
Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar Đối đầu Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây Phong độ Hubei Istar gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:00
- Hubei Istar 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.98O 2
0.98U 2
0.781
2.15X
2.882
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar: Diễn biến chính
- 16'0-1Kaijun Huang (Assist:Zhcheng Wang)
- 39'Zhao Shijie0-1
- 52'0-1Boyue Yang
- 59'Ruan Sai (Assist:Gao Jingchun)1-1
- 62'1-1Xulin Fan
- 64'1-1Su Gao
- 82'Geng Taili (Assist:Lu Jiabin)2-1
- 90'Geng Taili2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Hubei Istar: Số liệu thống kê
- Jiangxi Dark Horse JuniorHubei Istar
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 61Pha tấn công61
-
- 61Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc