Đối đầu Thun vs Stade Nyonnais, 02h15 ngày 01/3
Kết quả Thun vs Stade Nyonnais Đối đầu Thun vs Stade Nyonnais Phong độ Thun gần đây Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Stade Nyonnais
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais trước đây
- 02/11/2024Stade Nyonnais1 - 6Thun0 - 3W
- 25/08/2024Thun4 - 2Stade Nyonnais1 - 1W
- 27/04/2024Stade Nyonnais0 - 0Thun0 - 0D
- 03/02/2024Thun4 - 1Stade Nyonnais1 - 1W
- 25/11/2023Stade Nyonnais3 - 2Thun1 - 1L
- 22/07/2023Thun1 - 1Stade Nyonnais0 - 1D
- 25/06/2024Thun3 - 0Stade Nyonnais2 - 0W
- 14/07/2018Thun4 - 0Stade Nyonnais1 - 0W
- 15/09/2019Stade Nyonnais0 - 1Thun0 - 1W
- 26/10/2017Stade Nyonnais1 - 3Thun1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Thun (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 45 | H T T T B T |
2 | Aarau | 23 | 13 | 5 | 5 | 40 | 26 | 14 | 44 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | B H B T H H |
4 | Vaduz | 23 | 8 | 9 | 6 | 29 | 31 | -2 | 33 | T B H T H B |
5 | Stade Ouchy | 23 | 7 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 29 | T T T B T B |
6 | FC Wil 1900 | 23 | 7 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 29 | B H T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 23 | 9 | 2 | 12 | 36 | 44 | -8 | 29 | B B B B H T |
8 | Bellinzona | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 23 | 6 | 4 | 13 | 30 | 46 | -16 | 22 | T B H B B T |
10 | Schaffhausen | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 39 | -13 | 20 | B B B T H B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: