Đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax, 19h15 ngày 06/4
Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax Đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax Phong độ Vaduz gần đây Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs Neuchatel Xamax
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax trước đây
- 15/02/2025Neuchatel Xamax0 - 0Vaduz0 - 0D
- 09/11/2024Vaduz2 - 1Neuchatel Xamax1 - 0W
- 31/08/2024Neuchatel Xamax4 - 1Vaduz1 - 1L
- 11/05/2024Neuchatel Xamax1 - 1Vaduz1 - 0D
- 04/02/2024Vaduz5 - 3Neuchatel Xamax3 - 0W
- 02/12/2023Neuchatel Xamax1 - 1Vaduz0 - 0D
- 27/08/2023Vaduz1 - 1Neuchatel Xamax0 - 0D
- 27/05/2023Neuchatel Xamax1 - 6Vaduz0 - 3W
- 26/02/2023Vaduz1 - 2Neuchatel Xamax1 - 1L
- 06/11/2022Vaduz1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Vaduz (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 29 | 16 | 8 | 5 | 52 | 32 | 20 | 56 | H T H T B T |
2 | Aarau | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 33 | 19 | 54 | T T H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 39 | T B B T T H |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 29 | 11 | 3 | 15 | 49 | 53 | -4 | 36 | H B T B T B |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 59 | -23 | 26 | H B B T B B |
10 | Schaffhausen | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 24 | B H T B B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: