Đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 08/3
Kết quả Aarau vs Neuchatel Xamax Đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax Phong độ Aarau gần đây Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Neuchatel Xamax
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax trước đây
- 14/12/2024Neuchatel Xamax1 - 3Aarau1 - 1W
- 03/08/2024Aarau1 - 3Neuchatel Xamax1 - 0L
- 13/04/2024Neuchatel Xamax3 - 1Aarau1 - 0L
- 02/03/2024Aarau2 - 0Neuchatel Xamax1 - 0W
- 16/12/2023Neuchatel Xamax2 - 1Aarau2 - 1L
- 06/08/2023Aarau2 - 3Neuchatel Xamax0 - 2L
- 22/04/2023Aarau5 - 2Neuchatel Xamax3 - 1W
- 04/03/2023Neuchatel Xamax0 - 0Aarau0 - 0D
- 23/10/2022Aarau3 - 3Neuchatel Xamax1 - 0D
- 23/07/2022Neuchatel Xamax1 - 2Aarau1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Aarau (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: