Đối đầu Yverdon vs Grasshopper, 23h00 ngày 12/4
Kết quả Yverdon vs Grasshopper Đối đầu Yverdon vs Grasshopper Phong độ Yverdon gần đây Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Yverdon vs Grasshopper
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper trước đây
- 08/12/2024Grasshopper1 - 1Yverdon1 - 0D
- 31/08/2024Yverdon2 - 1Grasshopper0 - 1W
- 15/05/2024Grasshopper2 - 0Yverdon1 - 0L
- 07/04/2024Yverdon3 - 2Grasshopper1 - 0W
- 17/12/2023Grasshopper1 - 1Yverdon1 - 0D
- 07/10/2023Yverdon0 - 3Grasshopper0 - 1L
- 21/04/2006Yverdon0 - 1Grasshopper0 - 0L
- 19/03/2006Grasshopper1 - 1Yverdon1 - 1D
- 25/09/2005Yverdon2 - 0Grasshopper0 - 0W
- 01/07/2022Yverdon2 - 0Grasshopper0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Yverdon (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 31 | 16 | 7 | 8 | 63 | 32 | 31 | 55 | T H B T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
5 | Lugano | 31 | 14 | 6 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T B T B |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 31 | 6 | 12 | 13 | 33 | 44 | -11 | 30 | T B H B B T |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: