Đối đầu Monthey vs Grand Saconnex, 22h00 ngày 04/5

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Monthey vs Grand Saconnex

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Monthey vs Grand Saconnex trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Monthey vs Grand Saconnex

- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs Grand Saconnex: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs Grand Saconnex: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 3 2 0 1
Switzerland Erste Liga Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Monthey vs Grand Saconnex: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Monthey (sân nhà) 2 1 1 0
Monthey (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monthey thắng
Bại: là số trận Monthey thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MontheyGrand Saconnex trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 30 21 4 5 62 32 30 67 T T T H T H
2 FC Rapperswil-Jona 30 20 4 6 66 36 30 64 T H T T T T
3 Biel Bienne 30 16 4 10 56 32 24 52 T T B B T T
4 FC Paradiso 30 14 7 9 32 28 4 49 H T B H B B
5 Delemont 30 14 5 11 46 56 -10 47 T T B T B T
6 Kriens 30 11 10 9 44 50 -6 43 T B B H B B
7 SC Cham 30 12 6 12 66 57 9 42 B B B T B H
8 Bavois 30 12 5 13 63 52 11 41 B T B T T T
9 Zurich B team 30 12 5 13 55 50 5 41 B T T B B H
10 Bruhl SG 30 12 4 14 41 56 -15 40 B B T H B B
11 FC Luzern U21 30 10 8 12 57 62 -5 38 T B B B T H
12 Breitenrain 30 10 8 12 43 52 -9 38 H B T B B B
13 Young Boys U21 30 10 8 12 44 57 -13 38 T H T H T B
14 Bulle 30 9 8 13 40 51 -11 35 H T T T B B
15 Basuli B team 30 9 7 14 49 53 -4 34 H B T H T B
16 Lugano U21 30 10 4 16 43 57 -14 34 T B T H T T
17 FC St.Gallen U21 30 8 6 16 49 52 -3 30 B B B B T T
18 Servette U21 30 5 7 18 40 63 -23 22 B T B H B T

Cập nhật: