Đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21, 21h00 ngày 23/10
Kết quả FC Paradiso vs Lugano U21 Đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21 Phong độ FC Paradiso gần đây Phong độ Lugano U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Paradiso vs Lugano U21
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21 trước đây
- 09/03/2024FC Paradiso1 - 0Lugano U211 - 0W
- 02/09/2023Lugano U212 - 1FC Paradiso0 - 1L
- 20/05/2023Lugano U210 - 1FC Paradiso0 - 0W
- 12/11/2022FC Paradiso1 - 0Lugano U211 - 0W
- 05/03/2022FC Paradiso0 - 0Lugano U210 - 0D
- 29/08/2021Lugano U212 - 3FC Paradiso2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Paradiso vs Lugano U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Paradiso (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Paradiso (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Paradiso thắng
Bại: là số trận FC Paradiso thua
Thắng: là số trận FC Paradiso thắng
Bại: là số trận FC Paradiso thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Paradiso và Lugano U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 26 | T T T H B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 14 | 14 | 25 | T B H B T T |
3 | Breitenrain | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B H T H T |
4 | Basuli B team | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 18 | 3 | 21 | T B T H T T |
5 | Kriens | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 20 | 4 | 20 | T T B B H T |
6 | Grand Saconnex | 12 | 3 | 8 | 1 | 23 | 17 | 6 | 17 | B H H T H H |
7 | SC Cham | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H H B T B |
8 | Bulle | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T H B H T B |
9 | Vevey Sports | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 27 | -3 | 17 | B T B H H B |
10 | Zurich B team | 12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 16 | T B T T H B |
11 | Bavois | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 15 | H B T T B B |
12 | Baden | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T B B B T |
13 | Bruhl SG | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 24 | -8 | 14 | B B B T H H |
14 | Young Boys U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B B H H B H |
15 | FC Luzern U21 | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 12 | H T B B H B |
16 | FC Paradiso | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 12 | B B B H B H |
17 | Lugano U21 | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 11 | H T H T T B |
18 | Delemont | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B T H H T |
Cập nhật: