Đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel, 22h00 ngày 09/11
Kết quả solothurn vs FC Black Stars Basel Đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel Phong độ solothurn gần đây Phong độ FC Black Stars Basel gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: solothurn vs FC Black Stars Basel
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel trước đây
- 06/04/2024solothurn2 - 0FC Black Stars Basel0 - 0W
- 23/09/2023FC Black Stars Basel2 - 2solothurn0 - 1D
- 20/05/2023solothurn3 - 0FC Black Stars Basel0 - 0W
- 13/11/2022FC Black Stars Basel4 - 2solothurn1 - 0L
- 16/03/2019FC Black Stars Basel4 - 1solothurn1 - 0L
- 25/08/2018solothurn0 - 0FC Black Stars Basel0 - 0D
- 24/03/2018solothurn2 - 0FC Black Stars Basel0 - 0W
- 02/09/2017FC Black Stars Basel1 - 2solothurn1 - 2W
- 11/03/2017FC Black Stars Basel2 - 0solothurn0 - 0L
- 20/08/2016solothurn1 - 1FC Black Stars Basel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu solothurn vs FC Black Stars Basel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
solothurn (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
solothurn (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận solothurn thắng
Bại: là số trận solothurn thua
Thắng: là số trận solothurn thắng
Bại: là số trận solothurn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội solothurn và FC Black Stars Basel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 18 | 17 | 35 | H B T T T T |
2 | Basuli B team | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 19 | 9 | 27 | T H T T T T |
3 | Breitenrain | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 21 | 7 | 27 | T H T T B T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 26 | B T T B H B |
5 | Kriens | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 25 | 5 | 26 | B H T T T B |
6 | Bulle | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H T B T B T |
7 | Grand Saconnex | 15 | 4 | 9 | 2 | 30 | 22 | 8 | 21 | T H H B H T |
8 | Zurich B team | 15 | 6 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 20 | T H B B H T |
9 | FC Luzern U21 | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 | B H B T H T |
10 | Vevey Sports | 14 | 4 | 6 | 4 | 27 | 31 | -4 | 18 | B H H B B H |
11 | Bruhl SG | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 31 | -11 | 18 | T H H T H B |
12 | SC Cham | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | B T B B B B |
13 | Baden | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | B B B T T B |
14 | Bavois | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 16 | T B B B H B |
15 | Young Boys U21 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | H H B H T B |
16 | Lugano U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H T T B T H |
17 | Delemont | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 12 | H H T B B T |
18 | FC Paradiso | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 12 | B H B H B B |
Cập nhật: