Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke, 21h00 ngày 30/3

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke

Lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Black Stars Basel (sân nhà) 1 0 1 0
FC Black Stars Basel (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Black Stars BaselFC Emmenbrucke trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 24 17 2 5 48 26 22 53 T T H T B T
2 FC Rapperswil-Jona 24 15 3 6 50 28 22 48 T T T T B B
3 FC Paradiso 25 13 6 6 31 23 8 45 H B T H H H
4 Biel Bienne 25 13 4 8 47 29 18 43 T B T H B T
5 Kriens 25 11 9 5 42 40 2 42 B H T B T T
6 SC Cham 24 11 5 8 55 43 12 38 H T H B H T
7 Bruhl SG 24 11 3 10 36 39 -3 36 T B T T B B
8 Breitenrain 25 9 8 8 35 41 -6 35 B H H T B H
9 Delemont 24 10 5 9 38 47 -9 35 H H T T T B
10 Zurich B team 24 10 4 10 48 39 9 34 T T H T B B
11 FC Luzern U21 24 8 7 9 47 50 -3 31 B T H B T T
12 Young Boys U21 25 8 6 11 36 48 -12 30 B B B H B T
13 Bavois 25 8 5 12 44 44 0 29 B B T T T B
14 Basuli B team 24 7 5 12 38 44 -6 26 T B T B H H
15 Bulle 24 6 7 11 34 46 -12 25 B H B B B T
16 FC St.Gallen U21 24 6 6 12 39 41 -2 24 T B T B H T
17 Lugano U21 24 6 3 15 28 50 -22 21 B B B B T B
18 Servette U21 24 3 6 15 34 52 -18 15 B H T B H B

Cập nhật: