Đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers, 21h00 ngày 18/5
Kết quả FC Winterthur U21 vs FC Balzers Đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers Phong độ FC Winterthur U21 gần đây Phong độ FC Balzers gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Winterthur U21 vs FC Balzers
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers trước đây
- 11/11/2023FC Balzers5 - 2FC Winterthur U211 - 1L
- 07/05/2022FC Winterthur U215 - 4FC Balzers3 - 1W
- 30/10/2021FC Balzers2 - 2FC Winterthur U210 - 1D
- 24/08/2019FC Balzers1 - 5FC Winterthur U210 - 0W
- 28/04/2018FC Balzers0 - 0FC Winterthur U210 - 0D
- 30/09/2017FC Winterthur U210 - 0FC Balzers0 - 0D
- 12/11/2016FC Balzers2 - 1FC Winterthur U211 - 1L
- 07/08/2016FC Winterthur U214 - 0FC Balzers0 - 0W
- 02/04/2016FC Balzers2 - 1FC Winterthur U210 - 0L
- 01/10/2015FC Winterthur U212 - 0FC Balzers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Winterthur U21 vs FC Balzers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Winterthur U21 (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Winterthur U21 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Winterthur U21 thắng
Bại: là số trận FC Winterthur U21 thua
Thắng: là số trận FC Winterthur U21 thắng
Bại: là số trận FC Winterthur U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Winterthur U21 và FC Balzers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 32 | 23 | 4 | 5 | 66 | 34 | 32 | 73 | T H T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 32 | 21 | 5 | 6 | 69 | 38 | 31 | 68 | T T T T H T |
3 | Biel Bienne | 32 | 17 | 4 | 11 | 59 | 35 | 24 | 55 | B B T T B T |
4 | FC Paradiso | 32 | 15 | 7 | 10 | 35 | 31 | 4 | 52 | B H B B B T |
5 | Delemont | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 58 | -8 | 50 | B T B T T B |
6 | Kriens | 32 | 12 | 10 | 10 | 46 | 53 | -7 | 46 | B H B B T B |
7 | Zurich B team | 32 | 13 | 5 | 14 | 58 | 53 | 5 | 44 | T B B H B T |
8 | Bruhl SG | 32 | 13 | 4 | 15 | 46 | 61 | -15 | 43 | T H B B B T |
9 | Bavois | 32 | 12 | 6 | 14 | 65 | 55 | 10 | 42 | B T T T H B |
10 | SC Cham | 32 | 12 | 6 | 14 | 67 | 60 | 7 | 42 | B T B H B B |
11 | Young Boys U21 | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 59 | -13 | 41 | T H T B T B |
12 | Basuli B team | 32 | 11 | 7 | 14 | 56 | 57 | -1 | 40 | T H T B T T |
13 | FC Luzern U21 | 32 | 10 | 9 | 13 | 58 | 66 | -8 | 39 | B B T H B H |
14 | Breitenrain | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 57 | -10 | 39 | T B B B H B |
15 | Lugano U21 | 32 | 11 | 4 | 17 | 48 | 62 | -14 | 37 | T H T T T B |
16 | FC St.Gallen U21 | 32 | 10 | 6 | 16 | 54 | 55 | -1 | 36 | B B T T T T |
17 | Bulle | 32 | 9 | 8 | 15 | 43 | 56 | -13 | 35 | T T B B B B |
18 | Servette U21 | 32 | 5 | 9 | 18 | 43 | 66 | -23 | 24 | B H B T H H |
Cập nhật: