Đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04, 21h00 ngày 25/5
Kết quả FC Balzers vs FC Linth 04 Đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04 Phong độ FC Balzers gần đây Phong độ FC Linth 04 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Balzers vs FC Linth 04
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04 trước đây
- 23/11/2023FC Linth 041 - 1FC Balzers0 - 1D
- 27/11/2021FC Balzers4 - 3FC Linth 042 - 1W
- 22/08/2021FC Linth 043 - 4FC Balzers0 - 0W
- 26/09/2020FC Linth 042 - 3FC Balzers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Balzers (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Balzers (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Balzers và FC Linth 04 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 33 | 23 | 4 | 6 | 67 | 37 | 30 | 73 | H T H T T B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 33 | 22 | 5 | 6 | 72 | 39 | 33 | 71 | T T T H T T |
3 | Biel Bienne | 33 | 17 | 5 | 11 | 59 | 35 | 24 | 56 | B T T B T H |
4 | FC Paradiso | 33 | 16 | 7 | 10 | 37 | 31 | 6 | 55 | H B B B T T |
5 | Delemont | 33 | 15 | 5 | 13 | 51 | 61 | -10 | 50 | T B T T B B |
6 | Kriens | 33 | 12 | 10 | 11 | 47 | 56 | -9 | 46 | H B B T B B |
7 | Zurich B team | 33 | 13 | 6 | 14 | 58 | 53 | 5 | 45 | B B H B T H |
8 | Young Boys U21 | 33 | 12 | 8 | 13 | 49 | 60 | -11 | 44 | H T B T B T |
9 | Bruhl SG | 33 | 13 | 5 | 15 | 47 | 62 | -15 | 44 | H B B B T H |
10 | SC Cham | 33 | 12 | 7 | 14 | 68 | 61 | 7 | 43 | T B H B B H |
11 | Bavois | 33 | 12 | 6 | 15 | 65 | 57 | 8 | 42 | T T T H B B |
12 | Basuli B team | 33 | 11 | 8 | 14 | 56 | 57 | -1 | 41 | H T B T T H |
13 | FC Luzern U21 | 33 | 10 | 10 | 13 | 59 | 67 | -8 | 40 | B T H B H H |
14 | Lugano U21 | 33 | 12 | 4 | 17 | 50 | 63 | -13 | 40 | H T T T B T |
15 | Breitenrain | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 59 | -11 | 39 | B B B H B B |
16 | Bulle | 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 57 | -11 | 38 | T B B B B T |
17 | FC St.Gallen U21 | 33 | 10 | 7 | 16 | 55 | 56 | -1 | 37 | B T T T T H |
18 | Servette U21 | 33 | 5 | 10 | 18 | 43 | 66 | -23 | 25 | H B T H H H |
Cập nhật: