Đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04, 21h00 ngày 25/5

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Balzers vs FC Linth 04

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 4 3 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Linth 04: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Balzers (sân nhà) 1 1 0 0
FC Balzers (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC BalzersFC Linth 04 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 33 23 4 6 67 37 30 73 H T H T T B
2 FC Rapperswil-Jona 33 22 5 6 72 39 33 71 T T T H T T
3 Biel Bienne 33 17 5 11 59 35 24 56 B T T B T H
4 FC Paradiso 33 16 7 10 37 31 6 55 H B B B T T
5 Delemont 33 15 5 13 51 61 -10 50 T B T T B B
6 Kriens 33 12 10 11 47 56 -9 46 H B B T B B
7 Zurich B team 33 13 6 14 58 53 5 45 B B H B T H
8 Young Boys U21 33 12 8 13 49 60 -11 44 H T B T B T
9 Bruhl SG 33 13 5 15 47 62 -15 44 H B B B T H
10 SC Cham 33 12 7 14 68 61 7 43 T B H B B H
11 Bavois 33 12 6 15 65 57 8 42 T T T H B B
12 Basuli B team 33 11 8 14 56 57 -1 41 H T B T T H
13 FC Luzern U21 33 10 10 13 59 67 -8 40 B T H B H H
14 Lugano U21 33 12 4 17 50 63 -13 40 H T T T B T
15 Breitenrain 33 10 9 14 48 59 -11 39 B B B H B B
16 Bulle 33 10 8 15 46 57 -11 38 T B B B B T
17 FC St.Gallen U21 33 10 7 16 55 56 -1 37 B T T T T H
18 Servette U21 33 5 10 18 43 66 -23 25 H B T H H H

Cập nhật: