Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel, 02h00 ngày 12/3

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel

Lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel

- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Black Stars Basel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Besa Biel Bienne (sân nhà) 0 0 0 0
Besa Biel Bienne (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besa Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Besa Biel Bienne thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besa Biel BienneFC Black Stars Basel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 22 14 3 5 49 32 17 45 T B T B T B
2 Kriens 22 11 8 3 47 30 17 41 T H H T H T
3 FC Rapperswil-Jona 22 12 3 7 42 27 15 39 T T H B T T
4 Breitenrain 22 11 5 6 37 30 7 38 B T H H T B
5 Basuli B team 22 10 7 5 40 33 7 37 T B H B H T
6 Grand Saconnex 22 7 12 3 44 29 15 33 B T T H H T
7 Bulle 22 9 4 9 31 32 -1 31 T B T H B B
8 Bruhl SG 22 9 4 9 33 42 -9 31 B H T T T B
9 FC Luzern U21 22 7 9 6 40 40 0 30 T T H H H H
10 Vevey Sports 22 7 9 6 41 47 -6 30 H T B H B H
11 Zurich B team 22 7 6 9 38 32 6 27 H B H H H B
12 SC Cham 22 5 10 7 26 31 -5 25 B H H H H H
13 Young Boys U21 22 7 4 11 28 35 -7 25 B B H B B T
14 Delemont 22 6 5 11 26 32 -6 23 T T H T H B
15 Baden 22 7 2 13 24 37 -13 23 B B T B B T
16 FC Paradiso 22 5 7 10 17 31 -14 22 T T H H H H
17 Lugano U21 22 5 6 11 28 41 -13 21 B H B H B T
18 Bavois 22 4 6 12 25 35 -10 18 B B B H H B

Cập nhật: