Đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt, 01h15 ngày 18/4

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: SV Muttenz vs Bassecourt

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/4/2025 01:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt trước đây

  • 05/10/2024
    Bassecourt
    4 - 2
    SV Muttenz
    1 - 1
    L
  • 29/03/2024
    SV Muttenz
    4 - 1
    Bassecourt
    1 - 1
    W
  • 16/09/2023
    Bassecourt
    3 - 1
    SV Muttenz
    2 - 0
    L
  • 12/06/2021
    SV Muttenz
    2 - 0
    Bassecourt
    0 - 0
    W
  • 09/11/2019
    SV Muttenz
    1 - 3
    Bassecourt
    0 - 0
    L
  • 04/08/2019
    Bassecourt
    1 - 1
    SV Muttenz
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Bassecourt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Muttenz (sân nhà) 3 2 0 1
SV Muttenz (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Muttenz thắng
Bại: là số trận SV Muttenz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV MuttenzBassecourt trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 28 17 5 6 60 37 23 56 T T H B T H
2 Kriens 28 15 8 5 56 36 20 53 B T T T B T
3 FC Rapperswil-Jona 28 15 6 7 54 31 23 51 T T H H T H
4 Basuli B team 28 12 10 6 47 40 7 46 T B T H H H
5 Breitenrain 28 12 8 8 47 45 2 44 B B T H H H
6 Grand Saconnex 28 8 14 6 56 44 12 38 H T B B B H
7 FC Luzern U21 28 9 11 8 53 49 4 38 B B H T H T
8 Bruhl SG 28 11 5 12 48 59 -11 38 T B H T B B
9 Bulle 28 10 7 11 37 39 -2 37 T B H H H B
10 SC Cham 28 8 11 9 35 39 -4 35 T B H T T B
11 Vevey Sports 28 8 11 9 49 59 -10 35 H T B H B B
12 FC Paradiso 28 9 7 12 24 34 -10 34 B T B T T T
13 Zurich B team 28 9 6 13 45 44 1 33 T T B B B B
14 Delemont 28 9 5 14 35 40 -5 32 B T B B T T
15 Young Boys U21 28 9 5 14 36 45 -9 32 B T T B B H
16 Baden 28 9 3 16 30 49 -19 30 B B H B T T
17 Bavois 28 7 8 13 31 39 -8 29 T B T H T H
18 Lugano U21 28 6 8 14 32 46 -14 26 B B H T B H

Cập nhật: