Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bassecourt vs FC Prishtina Bern, 19h30 ngày 11/5

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Bassecourt vs FC Prishtina Bern

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bassecourt vs FC Prishtina Bern trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bassecourt vs FC Prishtina Bern

- Thống kê lịch sử đối đầu Bassecourt vs FC Prishtina Bern: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bassecourt vs FC Prishtina Bern: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bassecourt vs FC Prishtina Bern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bassecourt (sân nhà) 0 0 0 0
Bassecourt (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bassecourt thắng
Bại: là số trận Bassecourt thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BassecourtFC Prishtina Bern trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 31 20 5 6 67 40 27 65 B T H T T T
2 FC Rapperswil-Jona 31 18 6 7 64 32 32 60 H T H T T T
3 Kriens 31 16 8 7 61 45 16 56 T B T B B T
4 Basuli B team 31 13 11 7 52 43 9 50 H H H B H T
5 Breitenrain 31 13 8 10 52 54 -2 47 H H H T B B
6 Vevey Sports 31 10 12 9 54 62 -8 42 H B B T H T
7 Grand Saconnex 31 9 14 8 60 49 11 41 B B H T B B
8 Zurich B team 31 11 6 14 50 49 1 39 B B B B T T
9 Bulle 31 10 9 12 42 45 -3 39 H H B H H B
10 FC Paradiso 31 10 9 12 27 36 -9 39 T T T H H T
11 Bruhl SG 31 11 6 14 52 66 -14 39 T B B B B H
12 FC Luzern U21 31 9 11 11 56 56 0 38 T H T B B B
13 SC Cham 31 9 11 11 41 47 -6 38 T T B B T B
14 Young Boys U21 31 10 6 15 40 48 -8 36 B B H H T B
15 Bavois 31 8 10 13 35 42 -7 34 H T H H T H
16 Lugano U21 31 8 9 14 40 48 -8 33 T B H T H T
17 Delemont 31 9 6 16 38 49 -11 33 B T T H B B
18 Baden 31 9 5 17 31 51 -20 32 B T T H H B

Cập nhật: