Đối đầu Basel vs Yverdon, 21h30 ngày 21/4
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs Yverdon
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon trước đây
- 10/11/2024Yverdon1 - 4Basel0 - 2W
- 25/08/2024Basel2 - 0Yverdon1 - 0W
- 22/05/2024Basel0 - 0Yverdon0 - 0D
- 25/02/2024Yverdon0 - 2Basel0 - 1W
- 05/11/2023Basel2 - 1Yverdon1 - 0W
- 24/09/2023Yverdon3 - 2Basel1 - 1L
- 29/01/2011Basel6 - 0Yverdon4 - 0W
- 29/01/2008Basel1 - 0Yverdon0 - 0W
- 21/01/2007Basel4 - 1Yverdon2 - 0W
- 16/10/2010Yverdon0 - 2Basel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Yverdon
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Yverdon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Basel (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Yverdon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: