Kết quả Trelleborgs FF (W) vs Ifo Bromolla IF (W), 20h00 ngày 02/09
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/09/202320:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 18
-
Trelleborgs FF Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ: Diễn biến chính
- 22'Egner A.1-0
- 31'Persson H.2-0
- 72'Strand R.3-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Ifo Bromolla IF Nữ: Số liệu thống kê
- Trelleborgs FF NữIfo Bromolla IF Nữ
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 10Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 94Pha tấn công73
-
- 84Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 26 | 22 | 4 | 0 | 97 | 15 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 56 | 28 | 28 | 56 | T H T H T B |
3 | Alingsas (W) | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 50 | B T H H B H |
4 | Lidkopings FK (W) | 26 | 10 | 9 | 7 | 54 | 43 | 11 | 39 | T H T T H H |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 10 | 8 | 8 | 47 | 49 | -2 | 38 | H B B B T T |
6 | Umea IK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 46 | 43 | 3 | 37 | H B B T H B |
7 | Jitex DFF (W) | 26 | 12 | 1 | 13 | 56 | 60 | -4 | 37 | T B B T T B |
8 | Eskilstuna United (W) | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 46 | -7 | 36 | T B B B T T |
9 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 42 | 43 | -1 | 32 | B T T T T H |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 9 | 2 | 15 | 30 | 44 | -14 | 29 | T T T H B T |
11 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 5 | 11 | 10 | 34 | 42 | -8 | 26 | B B H H B H |
12 | Ifo Bromolla IF (W) | 26 | 8 | 2 | 16 | 36 | 63 | -27 | 26 | B T T B B B |
13 | Hacken B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 32 | 77 | -45 | 18 | B T B B B T |
14 | IK Rosso Uddevalla (W) | 26 | 4 | 4 | 18 | 25 | 58 | -33 | 16 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển