Kết quả Mallbackens IF (w) vs Borgeby FK (w), 17h00 ngày 26/09
Kết quả Mallbackens IF Nữ vs Borgeby FK Nữ Đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Borgeby FK Nữ Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây Phong độ Borgeby FK Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/09/202117:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallbackens IF Nữ vs Borgeby FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2021 » vòng 20
-
Mallbackens IF Nữ vs Borgeby FK Nữ: Diễn biến chính
- 35'0-1
- 60'1-1
- 63'1-2
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mallbackens IF Nữ vs Borgeby FK Nữ: Số liệu thống kê
- Mallbackens IF NữBorgeby FK Nữ
- 10Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 21Tổng cú sút12
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 115Pha tấn công97
-
- 75Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 26 | 21 | 3 | 2 | 81 | 21 | 60 | 66 | T T T T T T |
2 | IFK Kalmar (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 29 | 19 | 50 | T T T H B B |
3 | Brommapojkarna (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 52 | 35 | 17 | 49 | T B B H T T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 34 | 18 | 46 | B B T H T B |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B T T T B T |
6 | Moron BK (W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 44 | 29 | 15 | 42 | T B B B T T |
7 | Alingsas (W) | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T T B T T H |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 36 | T B B T B T |
9 | Mallbackens IF (W) | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 32 | B T T H B B |
10 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 32 | B B T B B B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 30 | T T T H T H |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 22 | 42 | -20 | 28 | B B B B T T |
13 | Borgeby FK (W) | 26 | 3 | 5 | 18 | 30 | 81 | -51 | 14 | B T B H B B |
14 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 26 | 77 | -51 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển