Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
2 | Hapoel Jerusalem | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
3 | Maccabi Haifa | 35 | 24 | 68% | 11 | 31% |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
5 | Ashdod MS | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
7 | Ironi Tiberias | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
8 | Hapoel Hadera | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
9 | Hapoel Beer Sheva | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
10 | Maccabi Netanya | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
11 | Beitar Jerusalem | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
12 | Maccabi Tel Aviv | 35 | 24 | 68% | 11 | 31% |
13 | Hapoel Haifa | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |