Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Rwanda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Rwanda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bugesera | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
2 | Marines FC | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
3 | Muhazi United | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
4 | Gasogi Utd | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
5 | Vision FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
6 | Musanze FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
7 | Rayon Sports FC | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
8 | Etincelles | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
9 | Sina Gerard FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | Police(RWA) | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
11 | Gorilla FC | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
12 | Etoile de LEst | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Motar FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
14 | Kiyovu FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
15 | APR FC | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
16 | Mukura Victory Sports | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
17 | AS Kigali | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
18 | Kamonyi FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | Interforce | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
20 | Rutsiro FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Rwanda
Tên giải đấu | Cúp Rwanda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Rwanda cup |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |