Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Maccabi Bnei Raina 17 0 2 2 3 16 10 2 Hapoel Jerusalem 17 0 4 3 5 12 9 3 Maccabi Haifa 18 0 5 7 8 8 7 4 Maccabi Petah Tikva FC 16 0 1 0 9 9 14 5 Ashdod MS 16 0 3 2 9 12 7 6 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 1 0 0 6 9 17 7 Ironi Tiberias 17 0 0 1 6 13 13 8 Hapoel Hadera 16 0 0 0 8 15 10 9 Hapoel Beer Sheva 17 2 3 6 10 10 4 10 Maccabi Netanya 17 0 1 6 8 11 9 11 Beitar Jerusalem 18 1 1 9 4 14 6 12 Maccabi Tel Aviv 17 2 3 10 10 8 2 13 Hapoel Haifa 18 2 2 3 5 14 9 14 Hapoel Kiryat Shmona 17 0 0 2 8 10 13
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân nhà) 1 Maccabi Bnei Raina 17 0 1 0 2 9 5 2 Hapoel Jerusalem 17 0 3 2 3 4 5 3 Maccabi Haifa 18 0 3 3 2 6 4 4 Maccabi Petah Tikva FC 16 0 1 0 4 5 6 5 Ashdod MS 16 0 2 1 2 6 5 6 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 0 0 0 5 1 10 7 Ironi Tiberias 17 0 0 1 4 8 4 8 Hapoel Hadera 16 0 0 0 4 5 7 9 Hapoel Beer Sheva 17 1 3 5 3 4 1 10 Maccabi Netanya 17 0 1 1 7 5 3 11 Beitar Jerusalem 18 1 0 4 1 9 3 12 Maccabi Tel Aviv 17 1 2 3 4 5 2 13 Hapoel Haifa 18 1 2 2 2 9 2 14 Hapoel Kiryat Shmona 17 0 0 1 6 2 8
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân khách) 1 Maccabi Bnei Raina 16 0 1 2 1 7 5 2 Hapoel Jerusalem 16 0 1 1 2 8 4 3 Maccabi Haifa 17 0 2 4 6 2 3 4 Maccabi Petah Tikva FC 17 0 0 0 5 4 8 5 Ashdod MS 17 0 1 1 7 6 2 6 Hapoel Bnei Sakhnin FC 17 1 0 0 1 8 7 7 Ironi Tiberias 16 0 0 0 2 5 9 8 Hapoel Hadera 17 0 0 0 4 10 3 9 Hapoel Beer Sheva 18 1 0 1 7 6 3 10 Maccabi Netanya 18 0 0 5 1 6 6 11 Beitar Jerusalem 17 0 1 5 3 5 3 12 Maccabi Tel Aviv 18 1 1 7 6 3 0 13 Hapoel Haifa 17 1 0 1 3 5 7 14 Hapoel Kiryat Shmona 16 0 0 1 2 8 5
Cập nhật: 25/05/2025 01:05
Tên giải đấu VĐQG Israel Tên khác Tên Tiếng Anh Israel Premier League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 10 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)