Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Israel mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Maccabi Bnei Raina 15 0 2 2 2 13 10 2 Maccabi Haifa 14 0 5 6 7 5 5 3 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 1 0 0 5 9 13 4 Ironi Tiberias 15 0 0 1 4 12 12 5 Hapoel Hadera 14 0 0 0 6 13 10 6 Ashdod MS 14 0 1 2 9 11 6 7 Hapoel Jerusalem 15 0 3 2 5 11 8 8 Hapoel Beer Sheva 14 2 2 5 9 7 3 9 Maccabi Netanya 14 0 1 5 6 9 8 10 Beitar Jerusalem 14 1 1 8 4 11 4 11 Maccabi Petah Tikva FC 14 0 1 0 9 7 12 12 Maccabi Tel Aviv 15 1 3 7 10 5 2 13 Hapoel Haifa 14 1 2 3 4 10 9 14 Hapoel Kiryat Shmona 15 0 0 2 7 10 10
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân nhà) 1 Maccabi Bnei Raina 15 0 1 0 1 8 5 2 Maccabi Haifa 14 0 3 3 2 4 2 3 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 0 0 0 5 2 7 4 Ironi Tiberias 15 0 0 1 3 8 3 5 Hapoel Hadera 14 0 0 0 3 4 7 6 Ashdod MS 14 0 0 1 2 6 5 7 Hapoel Jerusalem 15 0 3 1 3 4 4 8 Hapoel Beer Sheva 14 1 2 4 3 4 0 9 Maccabi Netanya 14 0 1 1 5 4 3 10 Beitar Jerusalem 14 1 0 3 1 7 2 11 Maccabi Petah Tikva FC 14 0 1 0 4 3 6 12 Maccabi Tel Aviv 15 1 2 3 4 3 2 13 Hapoel Haifa 14 1 2 2 2 5 2 14 Hapoel Kiryat Shmona 15 0 0 1 6 2 6
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Israel mùa 2024-2025 (sân khách) 1 Maccabi Bnei Raina 14 0 1 2 1 5 5 2 Maccabi Haifa 14 0 2 3 5 1 3 3 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 1 0 0 0 7 6 4 Ironi Tiberias 14 0 0 0 1 4 9 5 Hapoel Hadera 15 0 0 0 3 9 3 6 Ashdod MS 15 0 1 1 7 5 1 7 Hapoel Jerusalem 14 0 0 1 2 7 4 8 Hapoel Beer Sheva 14 1 0 1 6 3 3 9 Maccabi Netanya 15 0 0 4 1 5 5 10 Beitar Jerusalem 15 0 1 5 3 4 2 11 Maccabi Petah Tikva FC 15 0 0 0 5 4 6 12 Maccabi Tel Aviv 13 0 1 4 6 2 0 13 Hapoel Haifa 15 0 0 1 2 5 7 14 Hapoel Kiryat Shmona 14 0 0 1 1 8 4
Cập nhật: 08/04/2025 21:58
Tên giải đấu VĐQG Israel Tên khác Tên Tiếng Anh Israel Premier League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 4 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)