Kết quả Besiktas JK vs Kayserispor, 00h30 ngày 02/03
Kết quả Besiktas JK vs Kayserispor Đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor Phong độ Besiktas JK gần đây Phong độ Kayserispor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.96O 3
0.83U 3
0.911
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Kayserispor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 26
-
Besiktas JK vs Kayserispor: Diễn biến chính
- 20'0-0Carlos Manuel Cardoso Mane
- 27'0-0Mehdi Bourabia
- 45'Joao Mario (Assist:Ciro Immobile)1-0
- 46'1-0Ramazan Civelek
Carlos Manuel Cardoso Mane - 58'Amir Hadziahmetovic
Alex Oxlade-Chamberlain1-0 - 58'Keny Arroyo
Milot Rashica1-0 - 68'Ernest Muci
Joao Mario1-0 - 68'Semih Kilicsoy
Ciro Immobile1-0 - 71'1-0Lionel Carole
Hasan Ali Kaldirim - 71'1-0Yaw Ackah
Mehdi Bourabia - 78'1-0Stephane Bahoken
Duckens Nazon - 81'1-0Talha Sariarslan
Ali Karimi - 88'Tayyib Talha Sanuc
Rafael Ferreira Silva1-0 - 90'Semih Kilicsoy2-0
-
Besiktas JK vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
- Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai53Emirhan Topcu2Jonas Svensson15Alex Oxlade-Chamberlain83Gedson Carvalho Fernandes18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica17Ciro Immobile9Duckens Nazon20Carlos Manuel Cardoso Mane10Mehdi Bourabia7Miguel Cardoso6Ali Karimi8Kartal Kayra Yilmaz11Gokhan Sazdagi4Dimitrios Kolovetsios3Joseph Attamah33Hasan Ali Kaldirim25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
- 23Ernest Muci6Amir Hadziahmetovic9Semih Kilicsoy5Tayyib Talha Sanuc10Keny Arroyo4Onur Bulut19Yakup Kilic30Ersin Destanoglu8Salih Ucan91Mustafa Erhan HekimogluStephane Bahoken 13Lionel Carole 23Yaw Ackah 79Ramazan Civelek 28Talha Sariarslan 99Majid Hosseini 5Nurettin Korkmaz 77ONURCAN PIRI 1Batuhan Ozgan 35Baran Gezek 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Senol GunesRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Kayserispor: Số liệu thống kê
- Besiktas JKKayserispor
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút4
-
- 15Sút Phạt8
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 446Số đường chuyền450
-
- 85%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị2
-
- 18Đánh đầu22
-
- 9Đánh đầu thành công11
-
- 2Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công24
-
- 15Đánh chặn10
-
- 18Ném biên22
-
- 14Cản phá thành công24
-
- 5Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass26
-
- 122Pha tấn công100
-
- 52Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T B T T B H |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 40 | T T B H B B |
6 | Goztepe | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 36 | T B B H B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B T H B T |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T H T B T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 9 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 32 | H B B T B T |
11 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
12 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
13 | Antalyaspor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 46 | -18 | 30 | H T H H T B |
14 | Konyaspor | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | B T B B H T |
15 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
16 | Sivasspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | T B B B H B |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation