Kết quả Adana Demirspor vs Bodrumspor, 20h00 ngày 01/03
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 2.5
0.79U 2.5
0.951
4.60X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Bodrumspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 26
-
Adana Demirspor vs Bodrumspor: Diễn biến chính
- 10'0-0Musah Mohammed
- 26'Burhan Ersoy0-0
- 38'Murat Eser
Vedat Karakus0-0 - 45'0-0Enis Bardhi
- 46'Salih Kavrazli
Abat Aymbetov0-0 - 46'Ozan Demirbag
Arda Kurtulan0-0 - 46'0-0Taulant Seferi Sulejmanov
Ahmet Aslan - 67'Aksel Aktas
Burhan Ersoy0-0 - 72'0-0Gokdeniz Bayrakdar
Enis Bardhi - 80'0-0Zdravko Dimitrov
George Puscas - 81'0-0Ege Bilsel
Jonathan Okita - 86'0-0Ondrej Celustka
- 88'Osman Kaynak
Yusuf Barasi0-0 - 89'0-0Celal Dumanli
Ondrej Celustka - 90'0-0Ege Bilsel
- 90'Murat Eser0-0
- 90'Ahmet Yilmaz
Ozan Demirbag0-0
-
Adana Demirspor vs Bodrumspor: Đội hình chính và dự bị
- Adana Demirspor4-2-3-139Vedat Karakus23Abdulsamet Burak55Tolga Kalender24Burhan Ersoy99Arda Kurtulan58Maestro16Izzet Celik11Yusuf Barasi8Tayfun Aydogan21Bünyamin Balat17Abat Aymbetov9George Puscas16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy10Enis Bardhi11Jonathan Okita21Ahmet Aslan26Musah Mohammed33Ondrej Celustka15Arlind Ajeti34Ali Aytemur77Cenk Sen1Diogo Sousa
- Đội hình dự bị
- 22Aksel Aktas25Murat Eser60Ozan Demirbag28Salih Kavrazli87Osman Kaynak90Ahmet Yilmaz91Kadir Karayigit30Yucel Gurol94Samet Akif Duyur1Mustafa DurmazTaulant Seferi Sulejmanov 99Zdravko Dimitrov 7Gokdeniz Bayrakdar 41Ege Bilsel 70Celal Dumanli 48Kerem Ersunar 22Suleyman Ozdamar 6Erkan Degismez 4Tunahan Akpinar 14Uzeyir Ergun 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Bodrumspor: Số liệu thống kê
- Adana DemirsporBodrumspor
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 5Cản sút0
-
- 12Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 405Số đường chuyền390
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị3
-
- 19Đánh đầu19
-
- 11Đánh đầu thành công8
-
- 4Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn8
-
- 20Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách5
-
- 18Long pass21
-
- 90Pha tấn công91
-
- 24Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T B T T B H |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 40 | T T B H B B |
6 | Goztepe | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 36 | T B B H B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B T H B T |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T H T B T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 9 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 32 | H B B T B T |
11 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
12 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
13 | Antalyaspor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 46 | -18 | 30 | H T H H T B |
14 | Konyaspor | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | B T B B H T |
15 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
16 | Sivasspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | T B B B H B |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation