Kết quả Adana Demirspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 04/01
Kết quả Adana Demirspor vs Istanbul BB Nhận định, Soi kèo Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir, 17h30 ngày 4/1 Đối đầu Adana Demirspor vs Istanbul BB Phong độ Adana Demirspor gần đây Phong độ Istanbul BB gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202517:30
- Istanbul BB 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.861
4.20X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Istanbul BB
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Adana Demirspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính
- 19'0-0Miguel Crespo da Silva
- 22'0-0Jerome Opoku
- 32'0-1Davidson (Assist:Olivier Kemendi)
- 45'0-1Olivier Kemendi
- 46'0-1Berat Ozdemir
Onur Ergun - 59'0-1Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Miguel Crespo da Silva - 59'Osman Kaynak
Ozan Demirbag0-1 - 73'0-1Berat Ozdemir
- 74'Nabil Alioui
Yusuf Barasi0-1 - 75'Tayfun Aydogan
Ali Yavuz Kol0-1 - 81'0-1Omer Beyaz
Olivier Kemendi - 85'0-1Emre Kaplan
Leonardo Duarte Da Silva - 90'0-1Muhammed Sengezer
-
Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
- Adana Demirspor5-4-127Deniz Donmezer99Arda Kurtulan23Abdulsamet Burak4Semih Guler55Tolga Kalender80Ali Yavuz Kol11Yusuf Barasi58Maestro16Izzet Celik60Ozan Demirbag17Abat Aymbetov9Krzysztof Piatek23Deniz Turuc8Olivier Kemendi13Miguel Crespo da Silva91Davidson4Onur Ergun5Leonardo Duarte Da Silva15Hamza Gureler3Jerome Opoku6Lucas Pedroso Alves de Lima16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
- 10Nabil Alioui8Tayfun Aydogan87Osman Kaynak22Aksel Aktas15Jovan Manev29Florent Shehu25Murat Eser28Salih Kavrazli21Bünyamin Balat24Burhan ErsoyEmre Kaplan 75Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25Omer Beyaz 17Berat Ozdemir 2Dimitrios Pelkas 14Philippe Paulin Keny 11Volkan Babacan 1Deniz Dilmen 98Matchoi Djalo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick KluivertCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
- Adana DemirsporIstanbul BB
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút1
-
- 12Sút Phạt6
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 355Số đường chuyền560
-
- 74%Chuyền chính xác84%
-
- 6Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị4
-
- 29Đánh đầu39
-
- 8Đánh đầu thành công26
-
- 5Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công25
-
- 8Đánh chặn6
-
- 28Ném biên25
-
- 19Cản phá thành công25
-
- 6Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 37Long pass21
-
- 105Pha tấn công126
-
- 29Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | B H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
10 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
11 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
12 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation