Kết quả Alanyaspor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 25/05
Kết quả Alanyaspor vs Antalyaspor Nhận định Alanyaspor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 25/5 Đối đầu Alanyaspor vs Antalyaspor Phong độ Alanyaspor gần đây Phong độ Antalyaspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/05/202400:00
- Antalyaspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 3
0.95U 3
0.901
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Alanyaspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
- 3'Hwang Ui Jo (Assist:Carlos Eduardo Ferreira de Souza)1-0
- 45'Leroy Fer
Efecan Karaca1-0 - 67'Loide Augusto
Carlos Eduardo Ferreira de Souza1-0 - 68'1-0Emre Uzun
Deni Milosevic - 75'Anderson Silva
Hwang Ui Jo1-0 - 75'Fatih Aksoy
Fidan Aliti1-0 - 75'Pione Sisto
Joao Pedro Barradas Novais1-0 - 77'1-0Ufuk Akyol
Sander van der Streek - 80'1-1Adam Buksa (Assist:Ramzi Safuri)
- 84'1-1Veysel Sari
-
Alanyaspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
- Alanyaspor4-2-3-199Yusuf Karagoz5Fidan Aliti2Nuno Lima4Furkan Bayir94Florent Hadergjonaj10Joao Pedro Barradas Novais17Nicolas Janvier88Ozdemir7Efecan Karaca28Carlos Eduardo Ferreira de Souza16Hwang Ui Jo9Adam Buksa22Sander van der Streek16Ramzi Safuri10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski20Deni Milosevic27Mert Yilmaz89Veysel Sari4Amar Gerxhaliu11Guray Vural23Ataberk Dadakdeniz
- Đội hình dự bị
- 27Loide Augusto18Pione Sisto8Leroy Fer20Fatih Aksoy33Anderson Silva42Yunus Bahadir25Richard Candido Coelho9Ahmed Hassan Koka1Ertugrul Taskiran37Mert-Yusuf TorlakUfuk Akyol 19Emre Uzun 80Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Dogukan Ozkan 34Kagan Arican 12Harun Toprak 72Burak Ingenc 26Muhammed Emin Ozkul 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Omer ErdoganNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
- AlanyasporAntalyaspor
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút2
-
- 14Sút Phạt17
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 664Số đường chuyền416
-
- 90%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi14
-
- 5Việt vị1
-
- 10Đánh đầu20
-
- 5Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công4
-
- 7Đánh chặn9
-
- 19Ném biên13
-
- 18Cản phá thành công4
-
- 7Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 121Pha tấn công88
-
- 70Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation