Đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor, 00h00 ngày 12/2
Kết quả Manisa BB Spor vs Kocaelispor Đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor Phong độ Manisa BB Spor gần đây Phong độ Kocaelispor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Manisa BB Spor vs Kocaelispor
- Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor trước đây
- 15/09/2024Kocaelispor1 - 2Manisa BB Spor1 - 0W
- 14/01/2024Manisa BB Spor2 - 1Kocaelispor1 - 1W
- 13/08/2023Kocaelispor0 - 2Manisa BB Spor0 - 0W
- 24/04/2022Kocaelispor2 - 1Manisa BB Spor2 - 1L
- 05/12/2021Manisa BB Spor2 - 1Kocaelispor0 - 0W
- 03/02/2021Kocaelispor0 - 2Manisa BB Spor0 - 1W
- 26/09/2020Manisa BB Spor6 - 1Kocaelispor2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 4 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manisa BB Spor vs Kocaelispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manisa BB Spor (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Manisa BB Spor (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manisa BB Spor thắng
Bại: là số trận Manisa BB Spor thua
Thắng: là số trận Manisa BB Spor thắng
Bại: là số trận Manisa BB Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manisa BB Spor và Kocaelispor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 20 | 16 | 48 | T T B T H T |
2 | Karagumruk | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 22 | 17 | 42 | B T H T H T |
3 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Bandirmaspor | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H B B B T |
6 | Istanbulspor | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 25 | 10 | 36 | T B T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T T B T B |
8 | Keciorengucu | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 34 | B B B T T H |
9 | Boluspor | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T B H H |
10 | Umraniyespor | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 31 | 1 | 32 | H T B T T B |
11 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
12 | Amedspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T H B H B |
13 | Ankaragucu | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B T B B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 23 | 9 | 3 | 11 | 29 | 32 | -3 | 30 | T B B T H B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B B T B |
19 | Adanaspor | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 39 | -20 | 19 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: